Học cách phát âm
Memo Game

бразлетна

con rùa (ba ba)

сосед

послужавник

лозје

палета-нож

vòng đeo tay

người hàng xóm

vườn nho

желка

dao trộn (thuốc màu)

состанок

khay

дефиниција

cuộc hẹn gặp

јакна

định nghĩa

áo khoác bờ-lu-dông



































