© Barbarico | Dreamstime.com
© Barbarico | Dreamstime.com

Các con sốMost languages have number systems, and these can vary quite a bit. Scroll down to discover and learn interesting number systems from all around the world.

Hầu hết các ngôn ngữ đều có hệ thống số và những hệ thống này có thể thay đổi khá nhiều. Cuộn xuống để khám phá và tìm hiểu các hệ thống số thú vị từ khắp nơi trên thế giới.

Bấm vào một số

number container
51
[viiskümmend üks]

[Năm mươi mốt]



number container
52
[viiskümmend kaks]

[Năm mươi hai]



number container
53
[viiskümmend kolm]

[Năm mươi ba]



number container
54
[viiskümmend neli]

[Năm mươi tư]



number container
55
[viiskümmend viis]

[Năm mươi lăm]



number container
56
[viiskümmend kuus]

[Năm mươi sáu]



number container
57
[viiskümmend seitse]

[Năm mươi bảy



number container
58
[viiskümmend kaheksa]

[Năm mươi tám]



number container
59
[viiskümmend üheksa]

[Năm mươi chín]



number container
60
[kuuskümmend]

[Sáu mươi]