© jacek_kadaj - Fotolia | Panorama of Warsaw with Old Town at night
© jacek_kadaj - Fotolia | Panorama of Warsaw with Old Town at night

Các con sốMost languages have number systems, and these can vary quite a bit. Scroll down to discover and learn interesting number systems from all around the world.

Hầu hết các ngôn ngữ đều có hệ thống số và những hệ thống này có thể thay đổi khá nhiều. Cuộn xuống để khám phá và tìm hiểu các hệ thống số thú vị từ khắp nơi trên thế giới.

Bấm vào một số

number container
21
[dwadzieścia jeden]

[Hai mươi mốt]



number container
22
[dwadzieścia dwa]

[Hai mươi hai]



number container
23
[dwadzieścia trzy]

[Hai mươi ba]



number container
24
[dwadzieścia cztery]

[Hai mươi tư]



number container
25
[dwadzieścia pięć]

[Hai mươi lăm]



number container
26
[dwadzieścia sześć]

[Hai mươi sáu]



number container
27
[dwadzieścia siedem]

[Hai mươi bảy]



number container
28
[dwadzieścia osiem]

[Hai mươi tám]



number container
29
[dwadzieścia dziewięć]

[Hai mươi chín]



number container
30
[trzydzieści]

[Ba mươi]