© Monia33 | Dreamstime.com
© Monia33 | Dreamstime.com

Các con sốMost languages have number systems, and these can vary quite a bit. Scroll down to discover and learn interesting number systems from all around the world.

Hầu hết các ngôn ngữ đều có hệ thống số và những hệ thống này có thể thay đổi khá nhiều. Cuộn xuống để khám phá và tìm hiểu các hệ thống số thú vị từ khắp nơi trên thế giới.

Bấm vào một số

number container
71
[siedemdziesiąt jeden]

[Bảy mươi mốt]



number container
72
[siedemdziesiąt dwa]

[Bảy mươi hai]



number container
73
[siedemdziesiąt trzy]

[Bảy mươi ba]



number container
74
[siedemdziesiąt cztery]

[Bảy mươi tư]



number container
75
[siedemdziesiąt pięć]

[Bảy mươi lăm]



number container
76
[siedemdziesiąt sześć]

[Bảy mươi sáu]



number container
77
[siedemdziesiąt siedem]

[Bảy mươi bảy



number container
78
[siedemdziesiąt osiem]

[Bảy mươi tám]



number container
79
[siedemdziesiąt dziewięć]

[Bảy mươi chín]



number container
80
[osiemdziesiąt]

[Tám mươi]