Bài kiểm tra 32
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Nov 11, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Khỏe không? |
ነህ/ነሽ?
See hint
|
2. | Bây giờ là mười hai giờ. |
አስራ ሰዓት ነው።
See hint
|
3. | Lốp xe màu gì? Màu đen. |
ጎማዎች ምን ቀለም ? ጥቁር።
See hint
|
4. | Bạn có thích hát không? |
ይወዳሉ?
See hint
|
5. | Tôi thấy cái này hay. |
ሳቢ ሆኖ አግኝቼዋለው።
See hint
|
6. | Và hai xuất với xốt mayonne. |
ሁለት ከማዮኒዝ ጋር
See hint
|
7. | Bạn có trượt tuyết không? |
በበረዶ ላይ ?
See hint
|
8. | Nhũng con voi ở đâu? |
የት ናቸው?
See hint
|
9. | Bốn mươi chín |
አርባ
See hint
|
10. | Chồng tôi có công việc là bác sĩ. |
ባሌ ዶክተር
See hint
|