Bài kiểm tra 32
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Nov 26, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Khỏe không? |
好 吗 /最近 怎么 样 ?
See hint
|
2. | Bây giờ là mười hai giờ. |
十二点
See hint
|
3. | Lốp xe màu gì? Màu đen. |
是 什么 颜色 的 黑色
See hint
|
4. | Bạn có thích hát không? |
喜欢 唱歌 吗
See hint
|
5. | Tôi thấy cái này hay. |
觉得 这 有趣儿
See hint
|
6. | Và hai xuất với xốt mayonne. |
两份 加蛋黄酱的
See hint
|
7. | Bạn có trượt tuyết không? |
您 吗 ?
See hint
|
8. | Nhũng con voi ở đâu? |
都 在 哪里
See hint
|
9. | Bốn mươi chín | |
10. | Chồng tôi có công việc là bác sĩ. |
先生 是 医生
See hint
|