Bài kiểm tra 32
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bạn học tiếng Tây Ban Nha. |
スペイン語を 習います
See hint
|
| 2. | Bạn có uống cô la với rượu rum không? |
ラム酒いり コーラを 飲みます か
See hint
|
| 3. | Ai lau cửa sổ? |
だれが します か
See hint
|
| 4. | Đây là bằng lái xe của tôi. |
免許証 です
See hint
|
| 5. | Tôi muốn hoa quả / trái cây hoặc phó mát. |
チーズを お願い します
See hint
|
| 6. | Chúng tôi nhầm đường rồi. |
道を 間違え
See hint
|
| 7. | Tôi có một máy chụp ảnh. |
持って います
See hint
|
| 8. | Trọng tài đến từ Bỉ. |
ベルギー人 です
See hint
|
| 9. | Giường của tôi ở trong phòng ngủ. | |
| 10. | Tờ giấy ghi chú nằm dưới bàn. |