Bài kiểm tra 32
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Nov 29, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Khỏe không? |
です か
See hint
|
2. | Bây giờ là mười hai giờ. |
です
See hint
|
3. | Lốp xe màu gì? Màu đen. |
タイヤは 何色 です か
See hint
|
4. | Bạn có thích hát không? |
好き です か
See hint
|
5. | Tôi thấy cái này hay. |
です ね
See hint
|
6. | Và hai xuất với xốt mayonne. |
二つ
See hint
|
7. | Bạn có trượt tuyết không? |
します か
See hint
|
8. | Nhũng con voi ở đâu? |
どこ です か
See hint
|
9. | Bốn mươi chín | |
10. | Chồng tôi có công việc là bác sĩ. |
医者 です
See hint
|