Bài kiểm tra 58
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Jan 03, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn học tiếng Tây Ban Nha. |
እስፓንኛ ትማራህ/ሪያልሽ።
See hint
|
2. | Hôm qua tôi ở rạp chiếu phim. |
ትላንትና ፊልም ቤት
See hint
|
3. | Chúng tôi thích đi dạo vào mùa hè. |
እኛ የእግር ጉዞ ማድረግ እንወዳለን።
See hint
|
4. | Bạn có uống gì không? |
የሆነ ይጠጣሉ?
See hint
|
5. | Ở trong phòng không có điện thoại. |
በክፍሉ ውስጥ የለም።
See hint
|
6. | Tôi muốn một vé đến Bern. |
ወደ ለመሄድ ትኬት እፈልጋለው።
See hint
|
7. | Tôi cần vài lít dầu điêzen. |
ሌትሮች ናፍጣ እፈልጋለው።
See hint
|
8. | Tôi muốn ngồi ở đằng trước. |
ከፊለፊት መቀመጥ
See hint
|
9. | Vòi tắm hoa sen ở đâu? |
ቤቱ የት ነው?
See hint
|
10. | Chị ấy không buồn chán. |
እሷ
See hint
|