Bài kiểm tra 58
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Tôi đọc một câu. |
文を 読みます
See hint
|
| 2. | Tuyết màu gì? Màu trắng. |
雪は です か 白
See hint
|
| 3. | Bạn có chơi nhạc cụ không? |
何か 演奏 します か
See hint
|
| 4. | Tôi đã đặt trước một phòng. |
部屋を 予約して
See hint
|
| 5. | Tôi không thích hành tây. |
たまねぎは です
See hint
|
| 6. | Lốp xe của tôi bị thủng. |
パンク
See hint
|
| 7. | Ở gần đây có sân đánh gôn không? |
近くに あります か
See hint
|
| 8. | Chúng ta đi taxi nhé? | |
| 9. | Tôi nói được một ít tiếng Ý. | |
| 10. | Đứng lên! |