Bài kiểm tra 58



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Sep 25, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn học tiếng Tây Ban Nha.
‫את / לומד / ת ספרדית.‬   See hint
2. Hôm qua tôi ở rạp chiếu phim.
‫אתמול הייתי ,   See hint
3. Chúng tôi thích đi dạo vào mùa hè.
‫בקיץ אוהבים לטייל.‬   See hint
4. Bạn có uống gì không?
‫תרצה / לשתות משהו?‬   See hint
5. Ở trong phòng không có điện thoại.
טלפון בחדר.‬   See hint
6. Tôi muốn một vé đến Bern.
רוצה לקנות כרטיס לברן.‬   See hint
7. Tôi cần vài lít dầu điêzen.
‫אני צריך כמה ליטרים ,   See hint
8. Tôi muốn ngồi ở đằng trước.
רוצה לשבת מקדימה.‬   See hint
9. Vòi tắm hoa sen ở đâu?
‫היכן נמצאת ,   See hint
10. Chị ấy không buồn chán.
לא משועממת.‬   See hint