Bài kiểm tra 68



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Dec 26, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Anh ấy nói tiếng Anh.
እሱ እንግሊዘኛ   See hint
2. Tháng giêng
3. Hôm nay thời tiết ra sao?
የአየር ሁኔታው ምን አይነት ነው ,   See hint
4. Tôi thấy bạn nói rất là giỏi.
እንደሚመስለኝ በጣም ይናገራሉ።   See hint
5. Cái này đắt quá.
ለኔ ውድ ነው።   See hint
6. Ba mươi tư
ሰላሣ   See hint
7. Bạn hãy gọi bác sĩ!
ጋር ይደውሉ   See hint
8. Hôm nay có phim rất hay.
ጥሩ ፊልም ይታያል።   See hint
9. Tôi muốn vào thư viện.
መሄድ እፈለጋለው።   See hint
10. Bạn tên gì?
የአባትዎ ስም ነው?   See hint