Bài kiểm tra 68
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Jan 13, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Anh ấy nói tiếng Anh. |
Αυτός αγγλικά.
See hint
|
2. | Tháng giêng |
ο
See hint
|
3. | Hôm nay thời tiết ra sao? |
Τι καιρό σήμερα
See hint
|
4. | Tôi thấy bạn nói rất là giỏi. |
Θεωρώ μιλάτε πολύ καλά.
See hint
|
5. | Cái này đắt quá. |
Αυτό πολύ ακριβό για μένα.
See hint
|
6. | Ba mươi tư |
τριάντα
See hint
|
7. | Bạn hãy gọi bác sĩ! |
έναν γιατρό
See hint
|
8. | Hôm nay có phim rất hay. |
παίζει μια καλή ταινία.
See hint
|
9. | Tôi muốn vào thư viện. |
Θέλω πάω στη βιβλιοθήκη.
See hint
|
10. | Bạn tên gì? |
Πώς το όνομά σας
See hint
|