Bài kiểm tra 68
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Nov 15, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Anh ấy nói tiếng Anh. |
అతను ఇంగ్లీషు
See hint
|
2. | Tháng giêng | |
3. | Hôm nay thời tiết ra sao? |
ఈరోజు వాతావరణం ఎలా ?
See hint
|
4. | Tôi thấy bạn nói rất là giỏi. |
మీరు బాగా మాట్లాడతారని నేను అనుకుంటున్నాను
See hint
|
5. | Cái này đắt quá. |
అది చాలా
See hint
|
6. | Ba mươi tư |
ముప్పై
See hint
|
7. | Bạn hãy gọi bác sĩ! |
డాక్టర్ పిలవండి
See hint
|
8. | Hôm nay có phim rất hay. |
ఈ రోజు ఒక మంచి ఆడుతోంది
See hint
|
9. | Tôi muốn vào thư viện. |
గ్రంథాలయానికి వెళ్ళాలని ఉంది
See hint
|
10. | Bạn tên gì? |
మీ పేరు ?
See hint
|