Bài kiểm tra 77
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Jan 14, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Nước Ai Cập ở châu Phi. |
مصر في أفريقيا.
See hint
|
2. | Tháng tám | |
3. | Đây là căn hộ của tôi. |
هي شقتي.
See hint
|
4. | Tiếng mẹ đẻ của bạn là gì? |
هي لغتك الأم؟
See hint
|
5. | Tôi muốn một cốc / ly bia. |
أريد من الجعة؟.
See hint
|
6. | Bao giờ chúng ta đến biên giới? |
متى نصل إلى
See hint
|
7. | Bạn cũng có thể đón xe buýt. |
بإمكانك أن الحافلة أيضاً.
See hint
|
8. | Nhạc thế nào? |
كانت الموسيقى؟
See hint
|
9. | Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính. |
إلى أخصائي البصريات.
See hint
|
10. | Tôi đôi khi bị đau bụng. |
وأحياناً أشعر بألم البطن.
See hint
|