Bài kiểm tra 77
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Sep 28, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Nước Ai Cập ở châu Phi. |
아프리카에 있어요.
See hint
|
2. | Tháng tám | |
3. | Đây là căn hộ của tôi. |
제 아파트가 있어요.
See hint
|
4. | Tiếng mẹ đẻ của bạn là gì? |
당신의 뭐예요?
See hint
|
5. | Tôi muốn một cốc / ly bia. |
맥주를 .
See hint
|
6. | Bao giờ chúng ta đến biên giới? |
언제 도착해요?
See hint
|
7. | Bạn cũng có thể đón xe buýt. |
타도 돼요.
See hint
|
8. | Nhạc thế nào? |
어땠어요?
See hint
|
9. | Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính. |
가고 싶어요.
See hint
|
10. | Tôi đôi khi bị đau bụng. |
배가 가끔 .
See hint
|