Bài kiểm tra 77
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Nov 16, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Nước Ai Cập ở châu Phi. |
Egipto está África.
See hint
|
2. | Tháng tám | |
3. | Đây là căn hộ của tôi. |
Aquí está apartamento.
See hint
|
4. | Tiếng mẹ đẻ của bạn là gì? |
¿Cuál es su lengua ?
See hint
|
5. | Tôi muốn một cốc / ly bia. |
Me gustaría cerveza.
See hint
|
6. | Bao giờ chúng ta đến biên giới? |
¿Cuándo llegamos a frontera?
See hint
|
7. | Bạn cũng có thể đón xe buýt. |
también puede tomar el autobús.
See hint
|
8. | Nhạc thế nào? |
¿Cómo la música?
See hint
|
9. | Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính. |
Quiero ir a óptica.
See hint
|
10. | Tôi đôi khi bị đau bụng. |
A veces tengo dolor de .
See hint
|