Bài kiểm tra 86
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Dec 28, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi đọc một câu. |
чытаю сказ.
See hint
|
2. | Tôi uống cà phê. |
п’ю каву.
See hint
|
3. | Mười tám | |
4. | Lần sau lấy xe tắc xi đi nhé! |
разам едзь на таксі
See hint
|
5. | Bạn có thuốc lá không? |
У ёсць цыгарэты?
See hint
|
6. | Làm ơn cho chỗ cạnh cửa sổ, không hút thuốc. |
Калі , месца ля акна ў салоне для некурцоў.
See hint
|
7. | Xin lỗi, tôi đến sân bay như thế nào? |
Прашу прабачэння, мне трапіць у аэрапорт?
See hint
|
8. | Bạn có nhảy không? |
танцуеце?
See hint
|
9. | Năm mươi hai |
два
See hint
|
10. | Người đàn ông ấy đội một cái mũ. |
У мужчыны на галаве .
See hint
|