Bài kiểm tra 10
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Gia đình lớn. |
ни е голямо
See hint
|
| 2. | Hôm nay là chủ nhật. |
е неделя
See hint
|
| 3. | Cửa nhà đã khóa. |
Входната врата е
See hint
|
| 4. | Ngày mai tôi được nghỉ. |
Утре свободен / свободна
See hint
|
| 5. | Một cốc / ly nước chanh ạ! |
Една , моля
See hint
|
| 6. | Tôi phải đi tuyến xe buýt nào? |
Кой трябва да взема?
See hint
|
| 7. | Cuộc trưng bày có mở cửa thứ ba không? |
Изложбата ли е във вторник?
See hint
|
| 8. | Tôi rất muốn lặn. |
Бих / искала да се гмуркам
See hint
|
| 9. | Chúc mọi người ăn ngon miệng! |
хранене на всички
See hint
|
| 10. | Tôi vẫn chưa nói xong. |
Още съм приключил/а
See hint
|