Bài kiểm tra 10
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Jan 03, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi ở đây. |
Аз съм .
See hint
|
2. | Ba. Người thứ ba. |
. Трети.
See hint
|
3. | Họ thích đi đâu ư? |
Те къде обичат ходят?
See hint
|
4. | Có cần tôi gọt khoai tây không? |
Да обеля картофите?
See hint
|
5. | Đây là thẻ tín dụng của tôi. |
кредитната ми карта.
See hint
|
6. | Tôi đã không đặt / gọi món đó. |
Не поръчвал / поръчвала това.
See hint
|
7. | Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 10 phút nữa đến. |
Следващият трамвай пристига минути.
See hint
|
8. | Triển lãm / hội chợ có mở cửa thứ hai không? |
отворен ли е в понеделник?
See hint
|
9. | Bạn cần giày, dép và giày cao cổ. |
Трябват ти обувки, и ботуши.
See hint
|
10. | Vì chúng tôi muốn mua xúc xích Ý . |
Искаме купим салам.
See hint
|