Bài kiểm tra 10



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Sep 20, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi ở đây.
Mi ĉi-tie.   See hint
2. Ba. Người thứ ba.
Tri. tria.   See hint
3. Họ thích đi đâu ư?
Kien ŝatas iri?   See hint
4. Có cần tôi gọt khoai tây không?
Ĉu mi la terpomojn?   See hint
5. Đây là thẻ tín dụng của tôi.
Jen kreditkarto.   See hint
6. Tôi đã không đặt / gọi món đó.
Tion mi mendis.   See hint
7. Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 10 phút nữa đến.
La sekvanta alvenos post dek minutoj.   See hint
8. Triển lãm / hội chợ có mở cửa thứ hai không?
la foiro lunde malfermitas?   See hint
9. Bạn cần giày, dép và giày cao cổ.
Vi bezonas , sandalojn kaj botojn.   See hint
10. Vì chúng tôi muốn mua xúc xích Ý .
Ni ja aĉeti salamon.   See hint