Bài kiểm tra 69
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Nov 15, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Madrid ở bên Tây Ban Nha. |
Madrid in Spanien.
See hint
|
2. | Tháng hai |
Februar
See hint
|
3. | Hôm nay trời lạnh. |
Es kalt heute.
See hint
|
4. | Các ngôn ngữ đó khá là giống nhau. |
Sprachen sind ziemlich ähnlich.
See hint
|
5. | Bạn có gì rẻ hơn không? |
Haben etwas Billigeres?
See hint
|
6. | Đây là tàu hỏa đến Berlin phải không? |
Ist das Zug nach Berlin?
See hint
|
7. | Bạn hãy gọi công an! |
Rufen Sie Polizei
See hint
|
8. | Phim rất mới. |
Film ist ganz neu.
See hint
|
9. | Tôi muốn vào hiệu sách. |
will in die Buchhandlung.
See hint
|
10. | Mời bạn ngồi trong phòng đợi. |
Bitte nehmen im Wartezimmer Platz.
See hint
|