Bài kiểm tra 69
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 25, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Madrid ở bên Tây Ban Nha. |
је у Шпанији.
See hint
|
2. | Tháng hai | |
3. | Hôm nay trời lạnh. |
Данас је .
See hint
|
4. | Các ngôn ngữ đó khá là giống nhau. |
језици су прилично слични.
See hint
|
5. | Bạn có gì rẻ hơn không? |
Имате ли нешто ?
See hint
|
6. | Đây là tàu hỏa đến Berlin phải không? |
ли je то воз за Берлин?
See hint
|
7. | Bạn hãy gọi công an! |
Позовите
See hint
|
8. | Phim rất mới. |
је сасвим нов.
See hint
|
9. | Tôi muốn vào hiệu sách. |
Хоћу у .
See hint
|
10. | Mời bạn ngồi trong phòng đợi. |
Вас, причекајте у чекаоници.
See hint
|