Bài kiểm tra 82



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Jan 14, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Sáu
2. Tháng bảy, tháng tám, tháng chín,
Julio, agosto, ,   See hint
3. Ở kia là cái ghế sô pha và một cái ghế bành.
un sofá y un sillón allí.   See hint
4. Bạn bị nhỡ xe buýt rồi à?
, perdido el autobús? / ¿Te dejó el autobús am. ?   See hint
5. Xin đường ạ!
Con azúcar, favor.   See hint
6. Bạn sẽ đánh thức tôi vào lúc 7.00 giờ được không?
¿Podría usted despertarme a : de la mañana, por favor?   See hint
7. Bạn đi qua đường hầm!
el túnel   See hint
8. Tôi có thể ngồi bên cạnh bạn không?
, sentarme en su mesa?   See hint
9. Tôi muốn mua bánh mì tròn nhỏ và bánh mì.
Quiero comprar pan y ,   See hint
10. Tôi viết đơn thuốc cho bạn mua ở hiệu / quầy thuốc.
doy una receta médica para la farmacia.   See hint