Bài kiểm tra 82
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Dec 27, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Sáu | |
2. | Tháng bảy, tháng tám, tháng chín, |
칠월, , 구월,
See hint
|
3. | Ở kia là cái ghế sô pha và một cái ghế bành. |
소파와 저기 있어요.
See hint
|
4. | Bạn bị nhỡ xe buýt rồi à? |
놓쳤어요?
See hint
|
5. | Xin đường ạ! |
설탕을 넣어 .
See hint
|
6. | Bạn sẽ đánh thức tôi vào lúc 7.00 giờ được không? |
저를 일곱 시에 주겠어요?
See hint
|
7. | Bạn đi qua đường hầm! |
터널을
See hint
|
8. | Tôi có thể ngồi bên cạnh bạn không? |
함께 앉아도 돼요?
See hint
|
9. | Tôi muốn mua bánh mì tròn nhỏ và bánh mì. |
디너롤과 빵을 사고 .
See hint
|
10. | Tôi viết đơn thuốc cho bạn mua ở hiệu / quầy thuốc. |
필요한 처방전을 드릴께요.
See hint
|