Bài kiểm tra 82



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Sep 29, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Sáu
2. Tháng bảy, tháng tám, tháng chín,
జులై, ఆగస్టు,   See hint
3. Ở kia là cái ghế sô pha và một cái ghế bành.
ఒక సోఫా మరియు ఒక కుర్చీ ఉన్నాయి   See hint
4. Bạn bị nhỡ xe buýt rồi à?
మీ వెళ్ళిపోయిందా?   See hint
5. Xin đường ạ!
ఇవ్వండి   See hint
6. Bạn sẽ đánh thức tôi vào lúc 7.00 giờ được không?
కి లేపగలుగుతారా?   See hint
7. Bạn đi qua đường hầm!
టన్నల్ వెళ్ళండి   See hint
8. Tôi có thể ngồi bên cạnh bạn không?
నేను మీ కూర్చోవచ్చా?   See hint
9. Tôi muốn mua bánh mì tròn nhỏ và bánh mì.
నాకు రోల్స్ మరియు బ్రెడ్ కొనాలని   See hint
10. Tôi viết đơn thuốc cho bạn mua ở hiệu / quầy thuốc.
షాప్ లో మందులు కొనుటకు నేను మీకు ఒక చిట్టీ ఇస్తాను   See hint