Bài kiểm tra 72
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Nov 16, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Hai bạn nói tiếng Đức à? |
tous les deux allemand ?
See hint
|
2. | Tháng năm | |
3. | Đây là nhà của chúng tôi. |
Voici maison.
See hint
|
4. | Tôi vẫn có nhiều lỗi lắm. |
Je fais beaucoup de fautes.
See hint
|
5. | Ở gần đây có quán ăn không? |
Est-ce qu’il a un restaurant dans les environs ?
See hint
|
6. | Xin lỗi, cho tôi đi qua được không? |
Pardon, est-ce je pourrais passer ?
See hint
|
7. | Xin đưa phiếu đăng ký xe của bạn. |
Votre carte , s’il vous plaît.
See hint
|
8. | Vé vào cửa bao nhiêu tiền? |
Combien coûtent billets d’entrée ?
See hint
|
9. | Tôi muốn mua một quyển sách. |
veux acheter un livre.
See hint
|
10. | Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
puis-je faire pour vous ?
See hint
|