Bài kiểm tra 72
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Dec 26, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Hai bạn nói tiếng Đức à? |
Obaj / / Oboje mówicie po niemiecku?
See hint
|
2. | Tháng năm | |
3. | Đây là nhà của chúng tôi. |
Tu jest dom.
See hint
|
4. | Tôi vẫn có nhiều lỗi lắm. |
Robię jeszcze błędów.
See hint
|
5. | Ở gần đây có quán ăn không? |
Czy tu pobliżu jest restauracja?
See hint
|
6. | Xin lỗi, cho tôi đi qua được không? |
Przepraszam, mogę przejść?
See hint
|
7. | Xin đưa phiếu đăng ký xe của bạn. |
Proszę / pani dowód rejestracyjny.
See hint
|
8. | Vé vào cửa bao nhiêu tiền? |
Ile bilety?
See hint
|
9. | Tôi muốn mua một quyển sách. |
Chcę kupić .
See hint
|
10. | Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
Co dla pana / pani zrobić?
See hint
|