Bài kiểm tra 72
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Nov 15, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Hai bạn nói tiếng Đức à? |
?
See hint
|
2. | Tháng năm | |
3. | Đây là nhà của chúng tôi. | |
4. | Tôi vẫn có nhiều lỗi lắm. |
ผม / ยังพูดและเขียนผิดอีกมาก
See hint
|
5. | Ở gần đây có quán ăn không? |
มีร้านอาหารใกล้ที่นี่มีไหม / คะ?
See hint
|
6. | Xin lỗi, cho tôi đi qua được không? |
ขอโทษครับ / ผม / ดิฉัน ขอผ่านหน่อยได้ไหม ครับ / ?
See hint
|
7. | Xin đưa phiếu đăng ký xe của bạn. |
ขอดูทะเบียนรถของคุณหน่อย / คะ
See hint
|
8. | Vé vào cửa bao nhiêu tiền? |
บัตรผ่านประตูราคาเท่าไร / คะ?
See hint
|
9. | Tôi muốn mua một quyển sách. |
ผม / อยากซื้อหนังสือ
See hint
|
10. | Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
ผม / จะช่วยอะไรคุณได้ไหม?
See hint
|