Bài kiểm tra 76
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Nov 16, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Nước Pháp ở châu Âu. |
फ़्रान्स यूरोप स्थित है
See hint
|
2. | Tháng bảy | |
3. | Ở bên cạnh nhà có nhiều cây. |
घर के पास पेड़
See hint
|
4. | Người ta biết bạn từ đâu đến. |
आप कहाँ के हैं यह लगता है
See hint
|
5. | Bạn có thể giới thiệu cho tôi món gì? |
आप सिफ़ारिश कर सकते / सकती हैं?
See hint
|
6. | Toa nằm ở cuối tàu. |
स्लीपर ट्रेन के अंत में
See hint
|
7. | Bạn rẽ trái góc đó. |
उस मोड पर से बाईं तरफ़
See hint
|
8. | Phim không chán. |
फ़िल्म नीरस नहीं
See hint
|
9. | Tôi muốn vào quầy tạp hoá để mua một tờ báo. |
मुझे अखबार खरीदने के खोके पर जाना है
See hint
|
10. | Tôi thường xuyên bị nhức đầu. |
मुझे अक्सर सरदर्द होता
See hint
|