Bài kiểm tra 76



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Sep 28, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Nước Pháp ở châu Âu.
फ्रांस युरोपात ,   See hint
2. Tháng bảy
3. Ở bên cạnh nhà có nhiều cây.
बाजूला झाडे आहेत.   See hint
4. Người ta biết bạn từ đâu đến.
आपण कुठून आलात ते कोणीही शकतो.   See hint
5. Bạn có thể giới thiệu cho tôi món gì?
कुठल्या पदार्थांची शिफारस कराल?   See hint
6. Toa nằm ở cuối tàu.
स्लीपरकोच ट्रेनच्या आहे.   See hint
7. Bạn rẽ trái góc đó.
कोप-याला डावीकडे वळा.   See hint
8. Phim không chán.
चित्रपट नव्हता.   See hint
9. Tôi muốn vào quầy tạp hoá để mua một tờ báo.
एक वृत्तपत्र खरेदी करण्यासाठी कोप-यावरच्या स्टॉलवर जायचे आहे.   See hint
10. Tôi thường xuyên bị nhức đầu.
माझे डोके दुखते.   See hint