Bài kiểm tra 76
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Jan 15, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Nước Pháp ở châu Âu. |
Францыя знаходзіцца Еўропе.
See hint
|
2. | Tháng bảy | |
3. | Ở bên cạnh nhà có nhiều cây. |
Каля дома дрэвы.
See hint
|
4. | Người ta biết bạn từ đâu đến. |
Можна пазнаць, Вы прыехалі.
See hint
|
5. | Bạn có thể giới thiệu cho tôi món gì? |
Вы можаце параіць?
See hint
|
6. | Toa nằm ở cuối tàu. |
Спальны вагон знаходзіцца ў цягніка.
See hint
|
7. | Bạn rẽ trái góc đó. |
Павярніце за рог .
See hint
|
8. | Phim không chán. |
быў не нудны.
See hint
|
9. | Tôi muốn vào quầy tạp hoá để mua một tờ báo. |
Я хачу схадзіць у шапік, каб газету.
See hint
|
10. | Tôi thường xuyên bị nhức đầu. |
мяне частыя галаўныя болі.
See hint
|