Bài kiểm tra 76



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Dec 28, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Nước Pháp ở châu Âu.
ፈረንሳይ የሚገኘው አውሮፓ ነው።   See hint
2. Tháng bảy
3. Ở bên cạnh nhà có nhiều cây.
ጎን ዛፎች አሉ።   See hint
4. Người ta biết bạn từ đâu đến.
ከየት እንደመጡ ሰው ማወቅ ይችላል   See hint
5. Bạn có thể giới thiệu cho tôi món gì?
ምን ,   See hint
6. Toa nằm ở cuối tàu.
መተኛው ያለው የባቡሩ መጨረሻ ነው   See hint
7. Bạn rẽ trái góc đó.
ላይ ወደ ግራ ይታጠፉ።   See hint
8. Phim không chán.
ፊልሙ አሰልቺ   See hint
9. Tôi muốn vào quầy tạp hoá để mua một tờ báo.
ለመግዛት መሸጫ መሄድ እፈለጋለው።   See hint
10. Tôi thường xuyên bị nhức đầu.
በአብዛኛው ያመኛል።   See hint