Bài kiểm tra 65
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Sep 27, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Năm | |
2. | Tôi làm ở trong văn phòng. |
저는 사무실에서 해요.
See hint
|
3. | Trời ấm. |
.
See hint
|
4. | Học ngôn ngữ |
외국어
See hint
|
5. | Máy điều hòa không dùng được. |
에어컨이 안 해요.
See hint
|
6. | Tôi chỉ muốn vé một chiều đi Brüssel thôi. |
브뤼셀행 편도 표를 장 주세요.
See hint
|
7. | Trạm điện thoại gần đây ở đâu? |
가까운 전화가 어디 ?
See hint
|
8. | Bốn mươi lăm | |
9. | Nước này lạnh quá. |
물이 차가워요.
See hint
|
10. | Năm mươi bảy |