Bài kiểm tra 65
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Nov 15, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Năm | |
2. | Tôi làm ở trong văn phòng. |
Ik op kantoor.
See hint
|
3. | Trời ấm. |
Het warm.
See hint
|
4. | Học ngôn ngữ |
Vreemde leren
See hint
|
5. | Máy điều hòa không dùng được. |
airconditioning doet het niet.
See hint
|
6. | Tôi chỉ muốn vé một chiều đi Brüssel thôi. |
Ik wil een enkeltje naar Brussel.
See hint
|
7. | Trạm điện thoại gần đây ở đâu? |
is de dichtbijzijnde telefoon?
See hint
|
8. | Bốn mươi lăm | |
9. | Nước này lạnh quá. |
water is te koud.
See hint
|
10. | Năm mươi bảy |