Bài kiểm tra 64
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Nov 15, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng tôi muốn nói chuyện với những người khác. |
우리는 말하고 싶어요.
See hint
|
2. | Ngày mai tôi làm việc lại. |
저는 내일 다시 일할 .
See hint
|
3. | Trời gió. |
바람이 .
See hint
|
4. | Hai mươi ba | |
5. | Lò sưởi không dùng được. |
히터가 작동 해요.
See hint
|
6. | Trên tàu có toa nằm không? |
기차에 침대칸이 ?
See hint
|
7. | Đã xảy ra tai nạn. |
사고가 .
See hint
|
8. | Ở gần đây có một bể bơi trong nhà không? |
근처에 실내수영장이 ?
See hint
|
9. | Tôi lạnh quá. |
.
See hint
|
10. | Các bạn không khát. |
그들은 목이 안 .
See hint
|