Bài kiểm tra 74
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Nov 16, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Madrid và Berlin cũng là thủ đô. |
Madridas ir yra taip pat sostinės.
See hint
|
2. | Tháng giêng, tháng hai, tháng ba, |
Sausis, , kovas,
See hint
|
3. | Ở dưới là tầng hầm. |
(yra) rūsys.
See hint
|
4. | Cách phát âm rõ ràng của bạn rất tốt. |
Jūsų tartis visai gera.
See hint
|
5. | Bàn này còn trống không? |
Ar šis laisvas?
See hint
|
6. | Tôi nghĩ rằng bạn ngồi nhầm chỗ của tôi. |
(Aš) manau, (jūs) sėdite mano vietoje.
See hint
|
7. | Bạn giúp tôi được không? |
galite man padėti?
See hint
|
8. | Có thể đặt vé trước không? |
Ar galima užsakyti iš anksto?
See hint
|
9. | Tôi muốn vào thư viện để mượn sách. |
(Aš) noriu į biblioteką pasiimti knygos.
See hint
|
10. | Chỗ nào đau? |
skauda?
See hint
|