Bài kiểm tra 74



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Nov 15, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Madrid và Berlin cũng là thủ đô.
‫מדריד וברלין הן גם בירה.‬   See hint
2. Tháng giêng, tháng hai, tháng ba,
‫ינואר, , מרץ, ‬   See hint
3. Ở dưới là tầng hầm.
‫למטה ,   See hint
4. Cách phát âm rõ ràng của bạn rất tốt.
‫ההגייה שלך טובה ,   See hint
5. Bàn này còn trống không?
‫האם הזה פנוי?‬   See hint
6. Tôi nghĩ rằng bạn ngồi nhầm chỗ của tôi.
‫סליחה, / ה יושב / ת במקום שלי.‬   See hint
7. Bạn giúp tôi được không?
‫תוכל / לעזור לי?‬   See hint
8. Có thể đặt vé trước không?
להזמין כרטיסים?‬   See hint
9. Tôi muốn vào thư viện để mượn sách.
‫אני ללכת לספריה לשאול ספר.‬   See hint
10. Chỗ nào đau?
‫היכן לך?‬   See hint