Bài kiểm tra 74
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Sep 28, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Madrid và Berlin cũng là thủ đô. |
మాడ్రిడ్ బర్లిన్ పట్టణాలు కూడా దేశ రాజధానులే
See hint
|
2. | Tháng giêng, tháng hai, tháng ba, |
జనవరి, ఫిబ్రవరి,
See hint
|
3. | Ở dưới là tầng hầm. |
అడుగు కింద ఉంది
See hint
|
4. | Cách phát âm rõ ràng của bạn rất tốt. |
మీ చాలా బాగుంది
See hint
|
5. | Bàn này còn trống không? |
ఈ టేబుల్ ని ఎవరైనా చేసుకున్నారా?
See hint
|
6. | Tôi nghĩ rằng bạn ngồi nhầm chỗ của tôi. |
మీరు నా సీట్ లో
See hint
|
7. | Bạn giúp tôi được không? |
మీరు నాకు సహాయం ?
See hint
|
8. | Có thể đặt vé trước không? |
మనం టికెట్లను చేసుకోవచ్చా?
See hint
|
9. | Tôi muốn vào thư viện để mượn sách. |
ఒక పుస్తకం అరువు తీసుకొనుటకు గ్రంథాలయానికి వెళ్ళాలని ఉంది
See hint
|
10. | Chỗ nào đau? |
ఎక్కడ నొప్పిగా ?
See hint
|