Bài kiểm tra 80
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Nov 16, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Panama ở Trung Mỹ. |
Panama Vidusamerikā.
See hint
|
2. | Tháng mười một | |
3. | Hôm nay trời nóng. |
Šodien karsts.
See hint
|
4. | Tôi đã quên cái đó mất rồi. |
Es to aizmirsis.
See hint
|
5. | Tôi muốn một cốc / ly cà phê. |
Es labprāt kafiju.
See hint
|
6. | Bạn có gì để đọc không? |
Vai Jums kaut kas ko palasīt?
See hint
|
7. | Tôi đến sân bóng đá bằng đường nào? |
Kā es nokļūt līdz futbola stadionam?
See hint
|
8. | Bốn mươi sáu |
četrdesmit
See hint
|
9. | Tôi muốn mua một cái kính. |
Es nopirkt brilles.
See hint
|
10. | Tôi tiêm cho bạn một mũi. |
jums iešpricēšu.
See hint
|