Bài kiểm tra 80
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Dec 28, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Panama ở Trung Mỹ. |
पनामा अमेरीकेत आहे.
See hint
|
2. | Tháng mười một | |
3. | Hôm nay trời nóng. |
गरमी आहे.
See hint
|
4. | Tôi đã quên cái đó mất rồi. |
मी गेलो / गेले आहे.
See hint
|
5. | Tôi muốn một cốc / ly cà phê. |
कॉफी पाहिजे.
See hint
|
6. | Bạn có gì để đọc không? |
आपल्याजवळ वाचण्यासाठी काही आहे ?
See hint
|
7. | Tôi đến sân bóng đá bằng đường nào? |
मी स्टेडियमकडे कसा जाऊ शकतो? / कशी जाऊ शकते?
See hint
|
8. | Bốn mươi sáu | |
9. | Tôi muốn mua một cái kính. |
मला काही चष्मे खरेदी करायचे .
See hint
|
10. | Tôi tiêm cho bạn một mũi. |
मी एक इंजेक्शन देतो. / देते.
See hint
|