Bài kiểm tra 80
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Jan 14, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Panama ở Trung Mỹ. |
Панама розташована у Америці .
See hint
|
2. | Tháng mười một | |
3. | Hôm nay trời nóng. |
спекотно.
See hint
|
4. | Tôi đã quên cái đó mất rồi. |
Я забув / забула.
See hint
|
5. | Tôi muốn một cốc / ly cà phê. |
Я випив / випила каву.
See hint
|
6. | Bạn có gì để đọc không? |
маєте Ви щось почитати?
See hint
|
7. | Tôi đến sân bóng đá bằng đường nào? |
Як пройти до футбольного ?
See hint
|
8. | Bốn mươi sáu |
сосок
See hint
|
9. | Tôi muốn mua một cái kính. |
Я купити окуляри.
See hint
|
10. | Tôi tiêm cho bạn một mũi. |
Я зроблю укол.
See hint
|