Bài kiểm tra 65
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Nov 20, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Năm | |
2. | Tôi làm ở trong văn phòng. |
work at an office.
See hint
|
3. | Trời ấm. |
It warm.
See hint
|
4. | Học ngôn ngữ |
Learning languages
See hint
|
5. | Máy điều hòa không dùng được. |
air-conditioning isn’t working.
See hint
|
6. | Tôi chỉ muốn vé một chiều đi Brüssel thôi. |
I’d like one-way ticket to Brussels.
See hint
|
7. | Trạm điện thoại gần đây ở đâu? |
is the nearest telephone?
See hint
|
8. | Bốn mươi lăm | |
9. | Nước này lạnh quá. |
water is too cold.
See hint
|
10. | Năm mươi bảy |