Bài kiểm tra 66
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Nov 20, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Đất nước và ngôn ngữ |
Countries Languages
See hint
|
2. | Đây là ai? |
Who that?
See hint
|
3. | Trời nắng. |
It sunny.
See hint
|
4. | Bạn học tiếng Tây Ban Nha ở đâu vậy? |
did you learn Spanish?
See hint
|
5. | Cái vô tuyến hỏng / hư rồi. |
TV isn’t working.
See hint
|
6. | Tôi muốn một vé khứ hồi về Kopenhagen. |
I’d like return ticket to Copenhagen.
See hint
|
7. | Bạn có mang theo điện thoại di động không? |
Do have a mobile / cell phone (am.) with you?
See hint
|
8. | Ở trong rạp chiếu phim |
At cinema
See hint
|
9. | Tôi lên bờ đây. |
I am out of the water now.
See hint
|
10. | Tôi có hẹn với bác sĩ. |
I have doctor’s appointment.
See hint
|