Bài kiểm tra 1
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Tôi và bạn |
मी तू
See hint
|
| 2. | Ngày thứ năm là thứ sáu. |
दिवस आहे शुक्रवार
See hint
|
| 3. | Hôm nay trời lạnh. |
आज आहे
See hint
|
| 4. | Bạn có tham gia một khóa học ngoại ngữ không? |
आपण भाषेचा शिकता का?
See hint
|
| 5. | Tôi muốn một ly trà với chanh. |
मला घालून चहा पाहिजे
See hint
|
| 6. | Bao giờ chúng ta hạ cánh? |
आपले विमान किती वाजता ?
See hint
|
| 7. | Lâu đài ở đâu? |
किल्लेमहाल आहे?
See hint
|
| 8. | Bạn cần khăn tay, xà phòng và một kéo cắt móng tay. |
तुला , साबण आणि नेल क्लीपरची गरज आहे
See hint
|
| 9. | Bạn đang giúp đỡ ai? |
तुम्ही मदत करत आहात?
See hint
|
| 10. | Bạn đã đặt bàn chưa? |
तुम्ही टेबल केले आहे का?
See hint
|