Bài kiểm tra 1
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Jan 30, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Một | |
2. | Tôi và bạn |
ik jij
See hint
|
3. | một, hai, ba |
een, , drie
See hint
|
4. | Đứa trẻ thích cacao và nước táo. |
Het kind van chocolademelk en appelsap.
See hint
|
5. | Bát đĩa bẩn. |
De afwas vuil.
See hint
|
6. | Tôi muốn đến sân bay / phi trường. |
Ik wil naar de luchthaven.
See hint
|
7. | Bạn có thích thịt lợn / heo không? |
Houd je varkensvlees?
See hint
|
8. | Bến / trạm xe buýt ở đâu? |
Waar is bushalte?
See hint
|
9. | Lâu đài ở đâu? |
Waar het kasteel?
See hint
|
10. | Nhớ mang theo kem chống nắng. |
Neem zonnecrême .
See hint
|