Bài kiểm tra 67
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Jan 13, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | London ở bên Anh. |
је у Великој Британији.
See hint
|
2. | Mười một | |
3. | Trời đẹp. |
је.
See hint
|
4. | Bạn có biết cả tiếng Bồ Đào Nha không? |
Знате ли и ?
See hint
|
5. | Tôi không thích cái này. |
То ми се свиђа.
See hint
|
6. | Bao nhiêu tiền một chỗ ở trong toa nằm? |
Колико кошта место колима за спавање?
See hint
|
7. | Chúng tôi cần sự giúp đỡ. |
Ми требамо .
See hint
|
8. | Chúng tôi muốn đi đến rạp chiếu phim. |
желимo у биоскоп.
See hint
|
9. | Năm mươi mốt |
педесет и
See hint
|
10. | Tôi có hẹn lúc mười giờ. |
имам заказан термин у десет часова.
See hint
|