Bài kiểm tra 67



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Nov 15, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. London ở bên Anh.
イギリスに あります   See hint
2. Mười một
3. Trời đẹp.
晴れて います   See hint
4. Bạn có biết cả tiếng Bồ Đào Nha không?
話せます か   See hint
5. Tôi không thích cái này.
ません   See hint
6. Bao nhiêu tiền một chỗ ở trong toa nằm?
料金は いくら です か   See hint
7. Chúng tôi cần sự giúp đỡ.
ください   See hint
8. Chúng tôi muốn đi đến rạp chiếu phim.
行きましょう   See hint
9. Năm mươi mốt
10. Tôi có hẹn lúc mười giờ.
予約が あります   See hint