Bài kiểm tra 27
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Đây là cô giáo. |
女老师
See hint
|
| 2. | Ở đây có buổi tiệc. |
这里 有 聚会
See hint
|
| 3. | Tôi phơi quần áo. |
我 晾
See hint
|
| 4. | Tôi cần một chiếc xe tắc xi. |
我 需要 一辆
See hint
|
| 5. | Tôi muốn một món khai vị. |
我 要 一个
See hint
|
| 6. | Anh ấy đi bằng thuyền. |
他 去
See hint
|
| 7. | Con hươu cao cổ ở kia. |
长颈鹿 在
See hint
|
| 8. | Ở trên vô tuyến có gì? |
电视上 演
See hint
|
| 9. | Hoa có màu đỏ sẫm. | |
| 10. | Khi nào bạn sẽ về nhà? |