Bài kiểm tra 1
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Nov 23, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Một | |
2. | Tôi và bạn |
我 你
See hint
|
3. | một, hai, ba |
一, 二,
See hint
|
4. | Đứa trẻ thích cacao và nước táo. |
小孩 喜欢 喝 热巧克力 和 苹果汁
See hint
|
5. | Bát đĩa bẩn. |
脏 了
See hint
|
6. | Tôi muốn đến sân bay / phi trường. |
要 到 飞机场 去
See hint
|
7. | Bạn có thích thịt lợn / heo không? |
喜欢 吃 猪肉 吗 ?
See hint
|
8. | Bến / trạm xe buýt ở đâu? |
在 哪里 ?
See hint
|
9. | Lâu đài ở đâu? |
在 哪里
See hint
|
10. | Nhớ mang theo kem chống nắng. |
防晒霜 带上
See hint
|