测试 13
日期:
测试时间::
Score:
|
Fri Nov 08, 2024
|
0/10
单击某个词
1. | 你们 在 这里 。 |
bạn ở đây.
See hint
|
2. | 六, 第六 |
. Người thứ sáu.
See hint
|
3. | 他们 不 喜欢 跳舞 。 |
Họ không nhảy.
See hint
|
4. | 餐具 (碗、碟、杯子) 在哪 ? |
Bát đĩa đâu?
See hint
|
5. | 您 去 古城 吧 。 |
Bạn hãy vào khu phố cổ.
See hint
|
6. | 我 要 一个 色拉/凉菜 。 |
Tôi một đĩa rau / xà lát trộn.
See hint
|
7. | 最后一班 有轨电车 什么 时候 开 ? |
Khi nào tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy?
See hint
|
8. | 博物馆 星期四 开放 吗 ? |
Viện bảo có mở cửa thứ năm không?
See hint
|
9. | 四十八 |
Bốn mươi
See hint
|
10. | 我们 找 一家 肉店, 买 意大利腊肠 。 |
Chúng tìm một cửa hàng / tiệm bán thịt để mua xúc xích Ý.
See hint
|