测试 2
日期:
测试时间::
Score:
|
Thu Nov 07, 2024
|
0/10
单击某个词
1. | 我们 两人/俩 |
Chúng
See hint
|
2. | 这个 女人 喜欢 喝 橙汁 和 葡萄柚汁 。 |
ấy thích nước cam và nước bưởi.
See hint
|
3. | 谁 擦 窗户 ? |
lau cửa sổ?
See hint
|
4. | 我 要 到 市中心 去 。 |
Tôi muốn trung tâm.
See hint
|
5. | 到 火车站 怎么 走 ? |
Tôi đến ga như thế nào?
See hint
|
6. | 我 想 要 不带肉的 菜 。 |
Tôi muốn gì không có thịt.
See hint
|
7. | 导游 什么 时候 开始 ? |
Khi nào hướng dẫn bắt đầu?
See hint
|
8. | 把 太阳镜 带上 ! |
Nhớ mang kính râm.
See hint
|
9. | 首饰品 在 哪里 ? |
Đồ trang ở đâu?
See hint
|
10. | 我 需要一个 戒指 和 耳环 |
Tôi cần cái nhẫn và hoa tai.
See hint
|