测试 2
|
日期:
测试时间::
Score:
|
Mon Dec 29, 2025
|
0/10
单击某个词
| 1. | 我的 家庭 在 这里 。 |
đình của tôi đang ở đây
See hint
|
| 2. | 第六天 是 星期六 。 |
thứ sáu là thứ bảy
See hint
|
| 3. | 今天 天气 暖和 。 |
nay trời ấm
See hint
|
| 4. | 您 用 哪本 教材 ? |
Bạn sách giáo khoa nào?
See hint
|
| 5. | 我 要 一杯 加牛奶的 茶 。 |
Tôi một ly trà với sữa
See hint
|
| 6. | 我们 什么 时候 到 ? |
Bao giờ ta đến nơi?
See hint
|
| 7. | 导游 什么 时候 开始 ? |
Khi nào hướng dẫn bắt đầu?
See hint
|
| 8. | 你 需要 一个 梳子, 一把 牙刷 和 牙膏 。 |
Bạn cần một cái lược, một bàn chải đánh răng và đánh răng
See hint
|
| 9. | 您的家人住在哪里? |
đình bạn sống ở đâu?
See hint
|
| 10. | 我牙疼。 |
bị đau răng
See hint
|